Bạn đang ấp ủ ước mơ về một nụ cười rạng rỡ và đang tìm hiểu về dịch vụ bọc răng sứ? Chắc hẳn một trong những điều bạn quan tâm hàng đầu là bảng giá các loại răng sứ hiện nay như thế nào đúng không? Thị trường răng sứ rất đa dạng với nhiều mức giá khác nhau, khiến không ít người cảm thấy hoang mang khi lựa chọn. Đừng lo lắng nhé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” chi tiết bảng giá các loại răng sứ phổ biến nhất, đồng thời phân tích những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tổng chi phí để bạn có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nụ cười của mình nhé!
Các loại răng sứ phổ biến và bảng giá tham khảo
Trên thị trường hiện nay có hai nhóm răng sứ chính: răng sứ kim loại và răng toàn sứ. Mỗi loại có ưu nhược điểm và mức giá khác nhau. Dưới đây là bảng giá tham khảo chung tại các nha khoa uy tín ở Việt Nam. Lưu ý rằng đây chỉ là mức giá tham khảo và có thể chênh lệch tùy thuộc vào từng nha khoa, công nghệ, chính sách khuyến mãi và các dịch vụ đi kèm.

1. Răng sứ kim loại
Đây là loại răng sứ truyền thống, có chi phí thấp nhất.
- Cấu tạo: Lớp sườn bên trong làm từ hợp kim kim loại (Niken-Crom, Crom-Coban hoặc Titan) và bên ngoài được phủ một lớp sứ thẩm mỹ.
- Đặc điểm:
- Ưu điểm: Chi phí phải chăng, chịu lực ăn nhai khá tốt.
- Nhược điểm:
- Tính thẩm mỹ không cao bằng răng toàn sứ: Màu sắc không được tự nhiên như răng thật, dễ bị lộ ánh kim loại khi có ánh sáng mạnh chiếu vào.
- Nguy cơ đen viền nướu: Sau một thời gian sử dụng (thường là 3-5 năm hoặc sớm hơn tùy cơ địa và kim loại), kim loại bên trong có thể bị oxy hóa và gây đen viền nướu, mất thẩm mỹ.
- Có thể gây dị ứng: Một số người có cơ địa nhạy cảm có thể bị dị ứng với thành phần kim loại.
- Các loại phổ biến và giá tham khảo:
- Răng sứ kim loại thường (Ni-Cr, Co-Cr): Giá dao động khoảng 800.000 VNĐ – 1.800.000 VNĐ/răng.
- Răng sứ Titan: Lớp sườn làm từ hợp kim chứa 4-6% Titanium. Titanium giúp tăng cường độ tương thích sinh học, giảm nguy cơ dị ứng và quá trình oxy hóa chậm hơn so với kim loại thường.
- Giá tham khảo: Khoảng 1.800.000 VNĐ – 2.500.000 VNĐ/răng.
- Phù hợp với: Những người có ngân sách hạn chế, hoặc bọc răng ở vị trí răng hàm bên trong không yêu cầu thẩm mỹ quá cao.

2. Răng toàn sứ
Đây là loại răng sứ cao cấp hơn, không chứa kim loại, được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
- Cấu tạo: Toàn bộ mão răng được chế tác 100% từ khối sứ nguyên chất (thường là Zirconia, Lithium Disilicate…).
- Đặc điểm:
- Ưu điểm vượt trội:
- Thẩm mỹ hoàn hảo: Màu sắc, độ trong mờ và khả năng phản quang giống hệt răng thật, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và hoàn hảo, không bị ánh đen khi chiếu đèn.
- Không đen viền nướu: Do không chứa kim loại nên loại bỏ hoàn toàn nguy cơ đen viền nướu.
- Tương thích sinh học cao: Hoàn toàn lành tính với cơ thể, không gây kích ứng, không gây phản ứng phụ cho nướu và mô mềm.
- Độ bền và chịu lực tốt: Đặc biệt các dòng sứ Zirconia có độ cứng rất cao, chịu lực ăn nhai tốt hơn cả răng thật, giúp bạn ăn nhai thoải mái.
- Tuổi thọ cao: Có thể lên đến 10-20 năm, thậm chí là vĩnh viễn nếu được chăm sóc tốt.
- Ưu điểm vượt trội:
- Các loại phổ biến và giá tham khảo:
- Răng sứ Zirconia (Zirconia DDBio, Cercon HT, Nacera Pearl…): Zirconia là vật liệu sứ phổ biến nhất hiện nay nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và thẩm mỹ. Có nhiều thương hiệu khác nhau.
- Giá tham khảo: Khoảng 3.500.000 VNĐ – 7.000.000 VNĐ/răng. (Ví dụ: Zirconia DDBio tầm 3.5-4.5 triệu, Cercon HT tầm 5-6 triệu, Nacera Pearl tầm 6-7 triệu).
- Răng sứ Emax (Ivoclar Vivadent – Đức): Nổi tiếng với độ trong mờ, vẻ đẹp tự nhiên và khả năng xuyên sáng tuyệt vời, thường được ưu tiên cho răng cửa hoặc những trường hợp đòi hỏi tính thẩm mỹ cực cao. Độ cứng thấp hơn Zirconia một chút nhưng vẫn rất bền.
- Giá tham khảo: Khoảng 4.500.000 VNĐ – 7.500.000 VNĐ/răng.
- Răng sứ Lava Plus (3M ESPE – Mỹ): Là dòng sứ cao cấp, đạt độ bền và thẩm mỹ vượt trội, rất được ưa chuộng.
- Giá tham khảo: Khoảng 6.000.000 VNĐ – 8.500.000 VNĐ/răng.
- Răng sứ DDBio (Đức): Là một trong những dòng Zirconia phổ biến, được đánh giá cao về độ bền và màu sắc tự nhiên.
- Giá tham khảo: Khoảng 3.500.000 VNĐ – 4.500.000 VNĐ/răng.
- Mặt dán sứ Veneer: Là những miếng sứ siêu mỏng dán vào mặt ngoài của răng, thường chỉ cần mài rất ít men răng. Chi phí tính theo từng miếng dán.
- Giá tham khảo: Khoảng 5.000.000 VNĐ – 10.000.000 VNĐ/răng (tùy độ dày, thương hiệu sứ và mức độ phức tạp).
- Răng sứ Zirconia (Zirconia DDBio, Cercon HT, Nacera Pearl…): Zirconia là vật liệu sứ phổ biến nhất hiện nay nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và thẩm mỹ. Có nhiều thương hiệu khác nhau.
- Phù hợp với: Những người yêu cầu tính thẩm mỹ cao, muốn có nụ cười tự nhiên, bền vững và sẵn sàng đầu tư chi phí cao hơn.

Bảng tổng hợp giá tham khảo các loại răng sứ phổ biến (Giá có thể thay đổi tùy nha khoa và thời điểm):
Loại răng sứ | Giá tham khảo (VNĐ/răng) | Tuổi thọ trung bình | Đặc điểm nổi bật |
Răng sứ kim loại thường | 800.000 – 1.800.000 | 5 – 10 năm | Chi phí thấp, nguy cơ đen viền nướu |
Răng sứ Titan | 1.800.000 – 2.500.000 | 5 – 10 năm+ | Tương thích sinh học tốt hơn kim loại thường |
Răng toàn sứ Zirconia (phổ biến) | 3.500.000 – 4.500.000 | 10 – 20 năm | Bền, thẩm mỹ tốt, giá hợp lý trong dòng toàn sứ |
Răng toàn sứ Cercon HT | 5.000.000 – 6.000.000 | 10 – 20 năm+ | Độ bền cao, thẩm mỹ tự nhiên |
Răng toàn sứ Nacera Pearl | 6.000.000 – 7.000.000 | 10 – 20 năm+ | Độ cứng cao, màu sắc đẹp, độ bền vượt trội |
Răng toàn sứ Emax | 4.500.000 – 7.500.000 | 10 – 20 năm+ | Thẩm mỹ vượt trội, độ trong tự nhiên, phù hợp răng cửa |
Răng toàn sứ Lava Plus | 6.000.000 – 8.500.000 | 15 – 20 năm+ | Cao cấp, bền và thẩm mỹ tối ưu |
Mặt dán sứ Veneer | 5.000.000 – 10.000.000 | 10 – 15 năm | Mài răng ít, thẩm mỹ cao, chỉ dán mặt ngoài |
Những yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí bọc răng sứ
Ngoài giá của từng loại răng sứ, tổng chi phí bọc răng sứ của bạn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nữa đấy!
1. Tình trạng răng miệng hiện tại
- Răng khỏe mạnh: Nếu răng của bạn chỉ bị ố vàng, nhiễm màu nhẹ, hoặc sứt mẻ nhỏ, không có bệnh lý gì, thì chi phí chỉ bao gồm tiền răng sứ và công bọc.
- Răng có bệnh lý: Nếu răng bị sâu, viêm tủy, viêm nha chu, hoặc cần nhổ răng… thì bạn sẽ phải chi trả thêm cho các dịch vụ điều trị đi kèm trước khi bọc sứ.
- Ví dụ: Chi phí trám răng, điều trị tủy (khoảng 1.5 – 4 triệu/răng tùy mức độ), cạo vôi răng (khoảng 200.000 – 500.000 VNĐ/lần)…
- Số lượng răng cần bọc: Chi phí sẽ nhân lên theo số lượng răng bạn muốn làm.
2. Số lượng răng cần bọc
Đây là yếu tố dễ hiểu nhất, càng bọc nhiều răng thì tổng chi phí càng cao. Tuy nhiên, nhiều nha khoa có chính sách ưu đãi hoặc giảm giá khi bạn bọc một số lượng răng lớn (ví dụ từ 8 răng trở lên).
3. Tay nghề bác sĩ và uy tín của nha khoa
- Bác sĩ giỏi, nhiều kinh nghiệm: Bác sĩ có chuyên môn cao, tay nghề khéo léo sẽ đảm bảo quá trình thăm khám, chẩn đoán, mài răng, lấy dấu và gắn sứ được thực hiện chính xác, an toàn, mang lại kết quả bền đẹp. Điều này đương nhiên sẽ đi kèm với mức phí cao hơn một chút.
- Nha khoa uy tín, hiện đại: Các nha khoa có cơ sở vật chất khang trang, trang thiết bị máy móc hiện đại (máy chụp X-quang 3D, máy quét dấu răng iTero, công nghệ CAD/CAM chế tác răng sứ…) sẽ đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất. Mức giá tại các nha khoa này thường sẽ cao hơn các phòng khám nhỏ, không đầu tư công nghệ.
- Chính sách bảo hành: Một nha khoa uy tín thường có chính sách bảo hành rõ ràng, dài hạn cho răng sứ, giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng.
4. Công nghệ và vật liệu hỗ trợ
- Phòng Labo nội bộ: Một số nha khoa lớn có phòng Labo riêng, giúp rút ngắn thời gian chế tác, đảm bảo chất lượng và độ chính xác của răng sứ.
- Hệ thống CAD/CAM: Công nghệ thiết kế và chế tác răng sứ bằng máy tính giúp sản phẩm có độ chính xác cao, ôm khít cùi răng, hạn chế tối đa sai sót.
- Keo dán chuyên dụng: Loại keo dán chất lượng cao giúp răng sứ bám chắc chắn và bền vững hơn.
5. Chính sách khuyến mãi, ưu đãi
Nhiều nha khoa thường có các chương trình khuyến mãi, giảm giá vào các dịp đặc biệt hoặc khi khách hàng làm nhiều răng. Bạn nên tìm hiểu kỹ để tận dụng những ưu đãi này, nhưng hãy nhớ ưu tiên chất lượng lên hàng đầu nhé!
Lời khuyên khi lựa chọn bọc răng sứ
Để có một nụ cười răng sứ đẹp, bền và chi phí hợp lý, bạn nên:
1. Đừng ham rẻ
“Tiền nào của nấy” là câu nói rất đúng trong lĩnh vực nha khoa. Răng sứ kém chất lượng, được thực hiện bởi bác sĩ thiếu kinh nghiệm tại nha khoa không uy tín có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như viêm tủy, sâu răng, viêm nướu, hôi miệng, hoặc răng sứ nhanh chóng bị vỡ, đổi màu. Cuối cùng, bạn sẽ phải tốn thêm chi phí và thời gian để khắc phục.
2. Tìm hiểu kỹ và tham khảo nhiều nguồn
- Thông tin nha khoa: Tìm kiếm các nha khoa uy tín, có giấy phép hoạt động, được đánh giá cao trên các diễn đàn, mạng xã hội.
- Tham khảo ý kiến: Hỏi kinh nghiệm từ bạn bè, người thân đã từng bọc răng sứ.
- Xem các ca lâm sàng: Yêu cầu nha khoa cho xem các hình ảnh, video về những ca bọc sứ mà họ đã thực hiện.
3. Đến trực tiếp nha khoa để thăm khám và tư vấn
- Đây là bước quan trọng nhất. Khi đến trực tiếp, bạn sẽ được bác sĩ thăm khám, chụp X-quang, đánh giá tình trạng răng miệng cụ thể của mình.
- Bác sĩ sẽ tư vấn chi tiết về các loại răng sứ phù hợp, ưu nhược điểm, bảng giá các loại răng sứ cụ thể cho trường hợp của bạn, và giải thích rõ ràng về tổng chi phí dự kiến (bao gồm cả chi phí điều trị phát sinh nếu có).
- Bạn cũng có thể trực tiếp quan sát cơ sở vật chất, công nghệ và quy trình vô trùng của nha khoa.
4. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi
Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về loại sứ, quy trình, chi phí, hay chính sách bảo hành, hãy hỏi bác sĩ và nhân viên tư vấn cho đến khi bạn hoàn toàn hiểu rõ và an tâm.
Ví dụ thực tế:
Chị Lan, 30 tuổi, ban đầu chỉ định bọc răng sứ kim loại vì thấy giá rẻ hơn. Nhưng sau khi được bác sĩ tư vấn kỹ càng về nhược điểm của răng sứ kim loại (như đen viền nướu sau này) và lợi ích vượt trội của răng toàn sứ Zirconia, chị đã quyết định đầu tư thêm một chút để làm răng toàn sứ. Bác sĩ cũng giải thích rõ ràng về bảng giá các loại răng sứ và các chi phí phát sinh nếu có. Đến nay đã 5 năm, hàm răng sứ của chị Lan vẫn trắng sáng tự nhiên, nướu hồng hào và chị hoàn toàn hài lòng với quyết định của mình. Chị chia sẻ: “Đúng là giá cao hơn một chút nhưng mà đáng đồng tiền bát gạo. Giờ không phải lo lắng gì về thẩm mỹ hay sức khỏe răng miệng nữa.”
Hy vọng với những thông tin chi tiết về bảng giá các loại răng sứ và các yếu tố ảnh hưởng, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định đúng đắn cho nụ cười của mình. Hãy nhớ, một nụ cười đẹp là khoản đầu tư xứng đáng cho cả sức khỏe và sự tự tin của bạn nhé!