Bạn đang có ý định bọc răng sứ để cải thiện nụ cười nhưng lại không biết nên chọn loại răng sứ nào giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường? Đây là một trong những băn khoăn lớn nhất của rất nhiều người, bởi mỗi loại răng sứ lại có những ưu nhược điểm riêng về thẩm mỹ, độ bền và chi phí. Đừng lo lắng nhé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” các loại răng sứ phổ biến nhất hiện nay, phân tích kỹ lưỡng để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt và phù hợp nhất với nhu cầu của mình nhé!
Các loại răng sứ phổ biến hiện nay
Trên thị trường nha khoa hiện nay, răng sứ được chia thành hai nhóm chính dựa trên cấu tạo vật liệu: Răng sứ kim loại và Răng toàn sứ.

Răng sứ kim loại
Đây là loại răng sứ truyền thống, đã có mặt từ lâu đời và vẫn được sử dụng phổ biến nhờ ưu điểm về chi phí.
- Cấu tạo: Gồm một lớp sườn bên trong được làm từ hợp kim kim loại (Niken-Crom, Crom-Coban, hoặc có pha thêm Titanium để tăng tương thích sinh học) và một lớp sứ nha khoa phủ bên ngoài.
- Các loại phổ biến:
- Răng sứ kim loại thường: Lõi sườn hợp kim Niken-Crom hoặc Crom-Coban.
- Răng sứ Titan: Lõi sườn hợp kim có pha Titanium (khoảng 4-6%), giúp tăng tương thích sinh học và giảm nhẹ tình trạng oxy hóa.

Răng toàn sứ
Là dòng răng sứ cao cấp, được làm hoàn toàn từ vật liệu sứ tinh khiết 100%, không chứa bất kỳ thành phần kim loại nào. Đây là lựa chọn hàng đầu cho thẩm mỹ.
- Cấu tạo: Hoàn toàn từ khối sứ nguyên chất, đồng nhất từ trong ra ngoài.
- Các loại phổ biến:
- Răng sứ Zirconia: Làm từ Zirconium Dioxide (ZrO2), một loại vật liệu sứ sinh học rất cứng chắc. Các thương hiệu nổi tiếng bao gồm Cercon, Nacera Pearl, Lava Plus, DDBio…
- Răng sứ Emax: Làm từ sứ thủy tinh Lithium Disilicate, nổi bật với độ trong mờ và vẻ đẹp tự nhiên vượt trội.

So sánh chi tiết các loại răng sứ: Nên chọn loại nào?
Để biết nên chọn loại răng sứ nào, chúng ta hãy cùng so sánh chi tiết từng loại dựa trên các tiêu chí quan trọng nhất:
Răng sứ kim loại thường
- Ưu điểm:
- Chi phí thấp: Đây là ưu điểm lớn nhất, phù hợp với những người có ngân sách hạn chế.
- Độ bền khá: Có khả năng chịu lực ăn nhai tốt, đủ dùng cho các răng hàm.
- Nhược điểm:
- Thẩm mỹ hạn chế: Lớp sườn kim loại bên trong màu xám đen, khi ánh sáng chiếu vào có thể thấy bóng mờ. Đặc biệt, sau một thời gian sử dụng (thường khoảng 3-5 năm trở lên), lớp kim loại bị oxy hóa trong môi trường khoang miệng, gây ra hiện tượng đen viền nướu sát chân răng, rất mất thẩm mỹ, đặc biệt ở răng cửa.
- Khả năng gây dị ứng: Một số người có cơ địa nhạy cảm có thể bị kích ứng với thành phần kim loại, gây viêm nướu, sưng tấy.
- Tuổi thọ trung bình thấp: Khoảng 5-7 năm.
- Phù hợp với: Các răng hàm bên trong không yêu cầu cao về thẩm mỹ, ngân sách hạn chế.
Răng sứ Titan
- Ưu điểm:
- Chi phí phải chăng: Mặc dù cao hơn kim loại thường, nhưng vẫn tiết kiệm hơn răng toàn sứ.
- Tương thích sinh học tốt hơn: Nhờ có Titanium, răng sứ Titan ít gây kích ứng hơn so với kim loại thường, phù hợp hơn với những người có tiền sử dị ứng nhẹ.
- Độ bền tốt: Chịu lực ăn nhai tốt, độ bền cao hơn kim loại thường một chút.
- Nhược điểm:
- Vẫn có thể đen viền nướu: Mặc dù chậm hơn kim loại thường, nhưng theo thời gian, hiện tượng đen viền nướu do oxy hóa vẫn có thể xảy ra.
- Thẩm mỹ chưa tối ưu: Màu sắc không được tự nhiên hoàn hảo như răng toàn sứ.
- Tuổi thọ trung bình: Khoảng 7-10 năm.
- Phù hợp với: Răng hàm bên trong, người có cơ địa nhạy cảm với kim loại thường nhưng ngân sách có giới hạn.
Răng toàn sứ (Nhóm Zirconia: Cercon, Nacera Pearl, Lava Plus, DDBio…)
Đây là nhóm răng sứ được làm từ Zirconium Dioxide (ZrO2), nổi tiếng với độ cứng chắc vượt trội.
- Ưu điểm:
- Thẩm mỹ hoàn hảo: Màu sắc trắng tự nhiên, độ trong mờ và khả năng phản quang giống hệt răng thật. Không có lõi kim loại nên không bao giờ bị đen viền nướu theo thời gian.
- Độ bền và khả năng chịu lực cực cao: Zirconia có độ cứng rất lớn (trên 900 MPa, một số loại tới 1200 MPa), chịu được lực ăn nhai lớn gấp nhiều lần răng thật, rất ít khi bị nứt vỡ.
- Tương thích sinh học tuyệt đối: Hoàn toàn lành tính với cơ thể, không gây kích ứng, dị ứng, an toàn cho cả người có cơ địa nhạy cảm.
- Tuổi thọ vượt trội: Trung bình từ 10-15 năm, thậm chí 20 năm hoặc hơn nếu chăm sóc tốt.
- Khả năng cách nhiệt tốt: Giảm ê buốt khi ăn nóng lạnh.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao: Đây là nhược điểm lớn nhất so với các loại sứ kim loại.
- Độ trong mờ: Các dòng Zirconia truyền thống có thể không trong mờ bằng Emax ở vùng rìa cắn, nhưng các dòng Zirconia đa lớp thế hệ mới đã khắc phục rất tốt điều này.
- Phù hợp với:
- Mọi vị trí răng: Đặc biệt là răng cửa (yêu cầu thẩm mỹ cao) và răng hàm (yêu cầu chịu lực tốt).
- Người muốn thẩm mỹ tự nhiên, bền đẹp lâu dài.
- Người có điều kiện tài chính và mong muốn đầu tư cho một nụ cười hoàn hảo.
Răng toàn sứ Emax
Đây là loại răng toàn sứ được làm từ khối sứ thủy tinh Lithium Disilicate, nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên.
- Ưu điểm:
- Thẩm mỹ đỉnh cao: Có độ trong mờ, độ phản quang và hiệu ứng chiều sâu giống hệt men răng thật, khó có loại sứ nào sánh bằng. Màu sắc sống động và rất tự nhiên.
- Tương thích sinh học cao: Lành tính với cơ thể.
- Không đen viền nướu: Là sứ nguyên khối nên không bị đổi màu.
- Nhược điểm:
- Độ cứng thấp hơn Zirconia: Khoảng 500 MPa, vẫn bền chắc nhưng không chịu lực ăn nhai lớn bằng Zirconia. Do đó, ít được khuyến khích cho răng hàm chịu lực quá mạnh.
- Chi phí cao: Tương đương hoặc có thể cao hơn một số dòng Zirconia cao cấp.
- Phù hợp với:
- Răng cửa: Nơi yêu cầu thẩm mỹ tuyệt đối, mong muốn răng có độ trong mờ hoàn hảo nhất.
- Các trường hợp bọc răng sứ ít răng hoặc làm veneer sứ.
Dưới đây là bảng tóm tắt so sánh để bạn dễ hình dung và đưa ra quyết định:
Tiêu chí | Răng sứ kim loại thường | Răng sứ Titan | Răng toàn sứ Zirconia | Răng toàn sứ Emax |
Vật liệu chính | Hợp kim Ni-Cr/Co-Cr | Hợp kim Titan | Zirconium Dioxide | Lithium Disilicate |
Thẩm mỹ | Hạn chế, đen viền nướu | Khá, có thể đen viền nướu | Hoàn hảo, tự nhiên, không đen viền nướu | Đỉnh cao, trong mờ như răng thật |
Độ bền | Khá | Tốt | Rất cao, chịu lực tốt nhất | Cao, phù hợp răng cửa |
Tương thích sinh học | Có thể dị ứng | Tốt hơn kim loại thường | Tuyệt đối lành tính | Tuyệt đối lành tính |
Tuổi thọ trung bình | 5-7 năm | 7-10 năm | 10-20+ năm | 10-15 năm |
Chi phí | Thấp nhất | Trung bình | Cao | Cao nhất (tùy dòng) |
Vị trí phù hợp | Răng hàm | Răng hàm | Răng cửa & răng hàm | Răng cửa |
Lời khuyên từ chuyên gia: Nên chọn loại răng sứ nào cho bạn?
Vậy tóm lại, nên chọn loại răng sứ nào? Lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào tình trạng răng miệng, nhu cầu thẩm mỹ, khả năng tài chính và mong muốn cá nhân của bạn. Tôi có vài lời khuyên cho bạn đây:
1. Dựa vào vị trí răng cần bọc
- Cho răng cửa (khu vực thẩm mỹ):
- Ưu tiên số 1: Răng toàn sứ Emax. Nếu bạn muốn độ trong mờ hoàn hảo, vẻ đẹp tinh tế giống hệt răng thật đến từng chi tiết, Emax là lựa chọn không thể tuyệt vời hơn cho răng cửa.
- Ưu tiên số 2: Răng toàn sứ Zirconia cao cấp (Lava Plus, Nacera Pearl). Những dòng Zirconia thế hệ mới này có độ trong mờ rất tốt, màu sắc đa dạng và vẫn giữ được độ bền vượt trội. Đây là lựa chọn cân bằng giữa thẩm mỹ và độ bền cho răng cửa.
- Cho răng hàm (khu vực chịu lực ăn nhai):
- Ưu tiên số 1: Răng toàn sứ Zirconia (Cercon, DDBio, Nacera Pearl…). Nhờ độ cứng và khả năng chịu lực cực cao, Zirconia là lựa chọn lý tưởng cho các răng hàm, giúp bạn ăn nhai thoải mái mà không lo nứt vỡ.
- Nếu ngân sách hạn chế: Răng sứ Titan. Đây có thể là lựa chọn kinh tế hơn cho răng hàm, nhưng hãy nhớ rằng vẫn có thể gặp vấn đề về thẩm mỹ sau này.
2. Dựa vào ngân sách
- Ngân sách thoải mái: Hãy mạnh dạn đầu tư vào các dòng răng toàn sứ cao cấp (Zirconia, Emax, Lava Plus, Nacera Pearl). Chúng sẽ mang lại kết quả thẩm mỹ tối ưu, độ bền vượt trội và sự an tâm lâu dài.
- Ngân sách trung bình: Răng sứ Titan là một lựa chọn hợp lý cho răng hàm, hoặc bạn có thể cân nhắc một số dòng Zirconia phổ thông nếu tìm được ưu đãi.
- Ngân sách hạn chế: Răng sứ kim loại thường là giải pháp tiết kiệm nhất, nhưng bạn cần chấp nhận những hạn chế về thẩm mỹ và tuổi thọ.
3. Dựa vào tình trạng răng miệng và cơ địa
- Răng có bệnh lý: Dù chọn loại nào, hãy đảm bảo các bệnh lý (sâu răng, viêm tủy, viêm nướu) được điều trị dứt điểm trước khi bọc sứ.
- Cơ địa nhạy cảm, dị ứng kim loại: Bắt buộc phải chọn răng toàn sứ để tránh các phản ứng không mong muốn.
- Răng đã điều trị tủy: Nên ưu tiên các loại sứ có độ bền cao như Zirconia để bảo vệ răng thật đã yếu.
Lời khuyên quan trọng nhất từ tôi:
Việc lựa chọn loại răng sứ phù hợp nhất không phải là việc bạn tự quyết định một mình. Điều quan trọng là bạn phải đến thăm khám và tư vấn trực tiếp với bác sĩ nha khoa uy tín. Bác sĩ sẽ là người có chuyên môn và kinh nghiệm để:
- Đánh giá chính xác tình trạng răng miệng hiện tại của bạn (sức khỏe răng, nướu, khớp cắn…).
- Lắng nghe mong muốn của bạn về thẩm mỹ và chức năng.
- Dựa trên ngân sách của bạn.
- Từ đó, đưa ra lời khuyên khách quan và cá nhân hóa nhất về loại răng sứ nào sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho trường hợp cụ thể của bạn.
Hãy nhớ rằng, bọc răng sứ là một khoản đầu tư lớn cho nụ cười và sức khỏe của bạn. Đừng ngần ngại tìm hiểu kỹ, so sánh và tham khảo ý kiến chuyên gia để có được quyết định tốt nhất nhé!